
I. HỒI SỨC VÀ CHỐNG ĐỘC
STT |
TT 43 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
|
1 |
2 |
3 |
|||
|
|
|
A |
B |
C |
D |
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
|
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
x |
x |
x |
|
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
68 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
x |
x |
x |
|
|
87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
|
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
x |
|
220 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
x |
x |
x |
|
|
226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
227 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
|
247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
|
|
248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
|
282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
|