
II. NỘI KHOA
STT |
TT 43 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
|
1 |
2 |
3 |
|||
|
|
|
A |
B |
C |
D |
|
|
A. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
x |
x |
x |
|
|
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
x |
x |
x |
|
|
60 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
x |
x |
x |
|
|
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
|
C. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
|
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
|
167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
x |
x |
x |
|
|
168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
x |
x |
x |
|
|
175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
|
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
|
431 |
Xét nghiệm Mucin test |
x |
x |
x |
|