Truy cập nội dung luôn

Giá dịch vụ khám chữa bệnh 2023

Giá dịch vụ khám chữa bệnh 2023
SỞ Y TẾ VĨNH LONG      
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN LONG HỒ      
DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
STT MA_DICH_VU TEN_DICH_VU DON_GIA QUY_TRINH CSKCB_CLS
1 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
2 01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
3 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
4 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
5 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
6 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 57,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
7 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 186,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
8 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 186,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
9 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 186,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
10 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 186,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
11 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
12 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 52,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
13 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
14 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 49,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
15 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
16 08.0468.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
17 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 568,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
18 15.0219.1888 Đặt ống nội khí quản  568,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
19 15.0219.1888 Đặt ống nội khí quản  568,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
20 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 90,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
21 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 82,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
22 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 90,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
23 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 82,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
24 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
25 08.0005.0230 Điện châm 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
26 02.0085.1778 Điện tim thường 32,800 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
27 02.0085.1778 Điện tim thường 32,800 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
28 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
29 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
30 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
31 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
32 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
33 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
34 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
35 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
36 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
37 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
38 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 39,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
39 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
40 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
41 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
42 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
43 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 9,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
44 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 63,800 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
45 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
46 23.0234.1510 Đường máu mao mạch 15,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
47 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
48 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
49 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
50 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
51 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
52 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
53 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 11,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
54 02.0363.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 152,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
55 03.1898 Khám bệnh Nhi khoa  30,500   86006
56 02.1898 Khám bệnh Nội khoa 30,500   86006
57 13.1898 Khám bệnh Phụ sản 30,500   86006
58 08.1898 Khám bệnh Y học cổ truyền 30,500   86006
59 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
60   Khám cấp giấy chứng thương, GĐ y khoa( chưa bao gồm XN, XQ) 160,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
61 15.0222.0898 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, KSK định kỳ ( chưa bao gồm XN,XQ ) 160,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
62 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
63 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
64 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 20,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
65 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 20,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
66 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
67 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
68 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
69 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 35,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
70 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 573,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
71 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40,800 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
72 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40,800 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
73 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 64,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
74 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
75 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 62,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
76 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
77 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 23,800 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
78 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
79 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
80 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 116,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
81 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 116,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
82 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
83 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
84 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
85 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 207,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
86 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 207,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
87 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
88 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
89 02.0233.0158 Rửa bàng quang 198,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
90 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
91 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
92 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
93 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 61,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
94 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
95 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
96 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41,700 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
97 03.4246.0198 Tháo bột các loại 52,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
98 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
99 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
100 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
101 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 246,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
102 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 134,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
103 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
104 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ] 32,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
105 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] 57,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
106 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
107 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 134,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
108 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
109 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
110 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
111 01.0164.0210 Thông bàng quang 90,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
112 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 86,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
113 03.2357.0211 Thụt tháo phân 82,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
114 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
115 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
116 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
117 03.2387.0212 Tiêm trong da 11,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
118 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
119 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
120 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
121 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30,100 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
122 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
123 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
124 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
125 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
126 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 42,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
127 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 42,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
128 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
129 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
130 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
131 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
132 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
133 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
134 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
135 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
136 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
137 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
138 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
139 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
140 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
141 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
142 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
143 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
144 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
145 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
146 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
147 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
148 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
149 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
150 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
151 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 50,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
152 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
153 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
154 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
155 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
156 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
157 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
158 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
159 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 50,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
160 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
161 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
162 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
163 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
164 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
165 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 50,200 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
166 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
167 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
168 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
169 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
170 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng  101,000 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
171 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
172 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
173 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
174 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
175 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
176 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
177 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
178 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
179 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
180 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
181 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
182 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
183 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
184 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65,400 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
185 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
186 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
187 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
188 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
189 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
190 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
191 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
192 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
193 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
194 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
195 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
196 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
197 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
198 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
199 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
200 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
201 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
202 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
203 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
204 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
205 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
206 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
207 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
208 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
209 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
210 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
211 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
212 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
213 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
214 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
215 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
216 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
217 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
218 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
219 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
220 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn  35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
221 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
222 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
223 08.0474.0228 Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
224 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
225 03.0474.0230 Điện châm cai thuốc lá 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
226 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
227 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
228 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
229 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
230 03.0510.0230 Điện châm điều trị béo phì 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
231 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
232 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
233 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
234 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
235 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
236 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
237 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
238 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
239 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
240 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
241 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
242 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
243 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
244 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
245 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
246 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
247 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
248 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
249 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
250 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
251 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
252 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
253 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
254 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
255 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
256 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
257 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
258 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
259 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
260 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
261 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
262 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
263 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
264 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
265 03.0475.0230 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
266 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
267 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
268 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
269 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
270 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
271 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
272 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
273 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
274 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
275 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
276 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
277 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
278 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
279 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
280 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
281 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
282 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
283 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
284 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
285 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
286 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
287 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
288 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
289 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
290 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
291 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
292 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
293 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
294 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
295 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
296 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
297 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
298 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
299 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
300 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
301 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
302 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
303 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
304 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
305 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
306 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
307 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
308 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
309 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
310 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
311 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
312 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
313 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
314 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
315 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
316 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
317 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
318 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
319 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
320 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
321 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
322 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
323 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
324 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
325 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
326 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
327 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
328 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
329 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
330 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282,000   86006
331 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 149,100   86006
332 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149,100   86006
333 K27.1945 Ngày giường bệnh khoa sản 149,100   86006
334 B3.3.3 Ngày giường bệnh khoa y học dân tộc  121,100   86006
335 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
336 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
337 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
338 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
339 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
340 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
341 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
342 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
343 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
344 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43,900 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
345 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
346 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
347 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì  65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
348 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
349 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
350 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
351 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
352 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
353 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
354 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
355 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
356 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
357 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
358 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
359 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
360 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
361 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
362 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
363 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
364 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
365 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
366 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
367 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
368 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
369 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
370 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
371 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
372 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
373 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
374 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
375 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
376 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
377 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
378 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
379 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
380 08.0020.0284 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
381 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
382 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
383 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
384 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
385 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
386 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
387 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
388 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
389 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
390 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
391 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
392 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
393 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
394 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
395 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
396 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
397 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
398 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
399 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
400 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
401 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
402 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
403 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
404 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
405 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
406 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
407 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
408 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
409 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
410 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
411 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
412 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
413 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
414 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
415 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
416 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
417 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
418 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
419 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
420 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
421 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
422 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh   65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
423 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500 20220523_92/QĐ-TTYT 86006
Tương phản
Đánh giá bài viết(0/5)